Gạch mờ - OWS10016
Ưu điểm nổi bật Gạch mờ:
- Sản phẩm có độ cứng cao, mật độ lớn nhờ có công nghệ nung đặc biệt
- Độ hút nước thấp, chống bám bẩn cao, không thấm nước, dễ dàng vệ sinh
- Bề mặt gạch được phủ một lớp nguyên liệu giúp chống chịu ăn mòn cao
- Công nghệ in phun kỹ thuật số, hoa văn phong phú, mô phỏng vẻ đẹp tự nhiên
- Không gây phóng xạ, thuộc dòng sản phẩm xanh bảo vệ môi trường
- Phong cách sang trọng, đẳng cấp theo thiết kế châu Âu
Sản phẩm cùng loại
.jpg)
Porcelain - METAL ZINC
Code: METAL ZINC
.jpg)
Porcelain - METAL IRON
Code: METAL IRON
.jpg)
Porcelain - METAL CORTER
Code: METAL CORTER

Porcelain - BLUESTONE BLACK HONED
Code: BLUESTONE BLACK HONED

Porcelain - BLUESTONE GREY HONED
Code: BLUESTONE GREY HONED

Porcelain - BLUESTONE WHITE HONED
Code: BLUESTONE WHITE HONED

Gạch mờ - 60SV06RT
Code: 60SV06RT

Gạch mờ - 60SV01R
Code: 60SV01R

Gạch mờ - 60SF01RT
Code: 60SF01RT

Gạch mờ - IR6001
Code: IR6001

Gạch mờ - PI6001
Code: PI6001

Gạch mờ - PD6001
Code: PD6001

Gạch mờ - MS6001
Code: MS6001

Gạch mờ - MARINE
Code: MARINE

Gạch mờ - LM6601
Code: LM6601

Gạch bóng mờ - 65501
Code: 65501

Gạch mờ - LD6002
Code: LD6002

Gạch mờ - 69617
Code: 69617

Gạch mờ - 63612
Code: 63612

Gạch mờ - BM7Z6001
Code: BM7Z6001
.jpg)
Gạch mờ - YGI6SM9100
Code: YGI6SM9100

Gạch mờ - YGI6S3191
Code: YGI6S3191

Gạch mờ - SGIV6S4191M
Code: SGIV6S4191M

Gạch mờ - LGI6S3193
Code: LGI6S3193

Gạch mờ - GTI6S9931
Code: GTI6S9931

Gạch siêu bóng kính UA-CARML06
Code: UA-CARML06

Gạch mờ - 60TR01RT
Code: 60TR01RT

Gạch mờ - 60SA61
Code: 60SA61

Gạch mờ - 60BK01RT
Code: 60BK01RT

Gạch mờ - SDFN673
Code: SDFN673
.jpg)
Gạch mờ KPG-10-006
Code: KPG-10-006
.jpg)
Gạch mờ UB660
Code: UB660

Gạch mờ - PD603
Code: PD603

Gạch mờ ánh kim - PD602P
Code: PD602P

Gạch mờ - PD607
Code: PD607

Gạch mờ - PD602
Code: PD602

Gạch mờ KPG-10-006
Code: KPG-10-006

Gạch mờ - UB660
Code: UB660

Gạch mờ 1-AST6601
Code: 1-AST6601

Gạch mờ - OWS1480
Code: OWS1480

Gạch mờ - OWS1030
Code: OWS1030

Gạch mờ - OVS10002
Code: OVS10002

Gạch mờ - OVS10009D
Code: OVS10009D

Gạch mờ - 148
Code: 148

Gạch mờ - Y6972
Code: Y6972
.jpg)
Gạch mờ - KG6009
Code: KG6009

Gạch mờ - KG60082
Code: KG60082

Gạch mờ - Y6890
Code: Y6890

Gạch mờ - KG60063
Code: KG60063
.jpg)
Gạch mờ - KG60061P
Code: KG60061P

Gạch mờ - KG60061
Code: KG60061

Gạch mờ - MN 6602
Code: MN 6602 MINIMAL BEIGE

Gạch mờ - MAXIMA EXTRA BLANCO
Code: MAXIMA EXTRA BLANCO

Gạch mờ - MAXIMA BEIGE
Code: MAXIMA BEIGE

Gạch mờ - MAXIMA GRIS
Code: MAXIMA GRIS

Gạch mờ - MAXIMA PLATA
Code: MAXIMA PLATA

Gạch mờ - MAXIMA VISON
Code: MAXIMA VISON

Gạch mờ - CEMENTO ANTHACITE
Code: CEMENTO ANTHACITE

Gạch mờ - GR60072RM
Code: GR60072RM

Gạch mờ - GR60071RM
Code: GR60071RM

Gạch mờ - K0606388DA
Code: K0606388DA

Gạch mờ - K0606389DA
Code: K0606389DA

Gạch mờ - K0606387DA
Code: K0606387DA

Gạch mờ - K060768DA
Code: K060768DA

Gạch mờ - YGI6SM9103
Code: YGI6SM9103

Gạch mờ - YGI6SM9107
Code: YGI6SM9107

Gạch mờ - K0603672TA
Code: K0603672TA

Gạch mờ - K0603671TA
Code: K0603671TA

Gạch mờ - K0603670TA
Code: K0603670TA
.jpg)
Gạch mờ - K1263520TA
Code: K1263520TA
.jpg)
Gạch mờ - K1263521TA
Code: K1263521TA
.jpg)
Gạch mờ - K1263522TA
Code: K1263522TA

Gạch mờ - K0603509TA
Code: K0603509TA

Gạch mờ - K0603508TA
Code: K0603508TA

Gạch mờ - K0603525TA
Code: K0603525TA

Gạch mờ - K0603516TA
Code: K0603516TA

Gạch mờ - K0603518TA
Code: K0603518TA

Gạch mờ - HAISA BIANCO 60M
Code: HAISA BIANCO 60M

Gạch mờ - HAISA SILVER 60M
Code: HAISA SILVER 60M

Gạch mờ - HAISA GREY 60M
Code: HAISA GREY 60M

Gạch mờ - HAISA ASH 60M
Code: HAISA ASH 60M

Gạch mờ - HAISA CHARCOAL 60M
Code: HAISA CHARCOAL 60M

Gạch mờ - A6013
Code: A6013

Gạch mờ - A6016
Code: A6016

Gạch mờ - A6018
Code: A6018

Gạch mờ - BR6008
Code: BR6008

Gạch mờ - CLT600
Code: CLT600

Gạch mờ - CLT608
Code: CLT608
.jpg)
Gạch mờ - SANDOW IVORY
Code: SANDOW IVORY

Gạch mờ - SANDOW BROWN
Code: SANDOW BROWN
.jpg)
Gạch mờ - SANDOW BEIGE
Code: SANDOW BEIGE

Gạch mờ - SAMENTO IVORY M.
Code: SAMENTO IVORY M.

Gạch mờ - SAMENTO GREY M.
Code: SAMENTO GREY M.

Gạch mờ - LINUS QUAR GREY
Code: LINUS QUAR GREY

Gạch mờ - LINUS COPE GREY
Code: LINUS COPE GREY
.jpg)
Gạch mờ - LINUS BROWN
Code: LINUS BROWN
.jpg)
Gạch mờ - LINUS GREY
Code: LINUS GREY

Gạch mờ - LINUS BLUE
Code: LINUS BLUE

Gạch mờ - HAREAL GREY M.
Code: HAREAL GREY M.

Gạch mờ - HAREAL IVORY M.
Code: HAREAL IVORY M.

Gạch mờ - LD66E7
Code: LD66E7

Gạch mờ - LD66E6
Code: LD66E6

Gạch mờ - LD66E5
Code: LD66E5

Gạch mờ - LD66E4
Code: LD66E4

Gạch mờ - LD66E3
Code: LD66E3

Gạch mờ - TH66A7
Code: TH66A7

Gạch mờ - TH66A6
Code: TH66A6

Gạch mờ - TH66A5
Code: TH66A5

Gạch mờ - TH66A4
Code: TH66A4

Gạch mờ - TH66A3
Code: TH66A3

Gạch mờ - VP60C
Code: VP60C

Gạch mờ - VP60D
Code: VP60D

Gạch mờ - CM60A
Code: CM60A

Gạch mờ - CM60B
Code: CM60B

Gạch mờ - CM60C
Code: CM60C

Gạch mờ - HDP6175
Code: HDP6175
.jpg)
Gạch mờ - RE6029M
Code: RE6029M

Gạch mờ - BM60822B
Code: BM60822B

Gạch mờ - BM60821B
Code: BM60821B

Gạch mờ - BM60820B
Code: BM60820B

Gạch mờ - K0663367GA
Code: K0663367GA

Gạch mờ - K0663366GA
Code: K0663366GA

Gạch mờ - K0603528TA
Code: K0603528TA

Gạch mờ - K0603527TA
Code: K0603527TA

Gạch mờ - K0603526TA
Code: K0603526TA

Gạch mờ - ALR6018
Code: ALR6018

Gạch mờ - ALR6016
Code: ALR6016

Gạch mờ - ALR6014
Code: ALR6014

Gạch mờ - ALR6013
Code: ALR6013

Gạch mờ - ALR6012
Code: ALR6012

Gạch mờ - LM96G4
Code: LM96G4

Gạch mờ - LM96G3
Code: LM96G3

Gạch Mờ - D60072
Code: D60072

Gạch Mờ - D60071
Code: D60071

Gạch Mờ - D60070
Code: D60070

Gạch Mờ - D60064
Code: D60064

Gạch Mờ - D60063
Code: D60063

Gạch Mờ - D60062
Code: D60062

Gạch Mờ - D60061
Code: D60061

Gạch Mờ - D60060
Code: D60060

Gạch Mờ - D60051
Code: D60051

Gạch Mờ - D60050
Code: D60050

Gạch Mờ - D60032
Code: D60032

Gạch Mờ - D60031
Code: D60031

Gạch Mờ - D60030
Code: D60030

Gạch Mờ - D60022
Code: D60022

Gạch Mờ - D60020
Code: D60020

Gạch Mờ - D60012
Code: D60012

Gạch Mờ - D60011
Code: D60011

Gạch mờ ánh kim - K0606460TAP
Code: K0606460TAP

Gạch mờ ánh kim - K0606458TAP
Code: K0606458TAP

Gạch mờ ánh kim - K0605019YAF
Code: K0605019YAF

Gạch Mờ - K0606460TA
Code: K0606460TA

Gạch Mờ - K0606458TA
Code: K0606458TA

Gạch Mờ - K0606457TA
Code: K0606457TA

Gạch Mờ - K0605019YA
Code: K0605019YA

Gạch Mờ - JL60220
Code: JL60220

Gạch Mờ - CSA6050
Code: CSA6050

Gạch Mờ - 90166009
Code: 90166009

Gạch mờ ánh kim - P80136P
Code: P80136P

Gạch mờ ánh kim - P80135P
Code: P80135P

Gạch mờ ánh kim - J80305P
Code: J80305P

Gạch mờ ánh kim - NO6026P
Code: NO6026P

Gạch mờ ánh kim - NO6025P
Code: NO6025P

Gạch mờ ánh kim - NO6024P
Code: NO6024P

Gạch mờ ánh kim - NO6023P
Code: NO6023P
.jpg)
Gạch Mờ - TP6006M
Code: TP6006M

Gạch Mờ - TP6005M
Code: TP6005M

Gạch Mờ - TP6004M
Code: TP6004M

Gạch Mờ - TP6003M
Code: TP6003M

Gạch Mờ - TP6002M
Code: TP6002M

Gạch Mờ - TP6001M
Code: TP6001M

Gạch Mờ - SA6041M
Code: SA6041M

Gạch Mờ - SA6040M
Code: SA6040M

Gạch Mờ - SA6039M
Code: SA6039M

Gạch Mờ - SA6038M
Code: SA6038M

Gạch Mờ - RO6032M
Code: RO6032M

Gạch Mờ - RO6031M
Code: RO6031M

Gạch Mờ - RO6030M
Code: RO6030M

Gạch Nhám - RE6029M
Code: RE6029M

Gạch Mờ - RE6027M
Code: RE6027M

Gạch Mờ - PH6010M
Code: PH6010M

Gạch Mờ - PH6009M
Code: PH6009M

Gạch Mờ - PH6008M
Code: PH6008M

Gạch Mờ - PH6007M
Code: PH6007M

Gạch Mờ - LR6037M
Code: LR6037M

Gạch Mờ - LR6035M
Code: LR6035M

Gạch Mờ - LR6036M
Code: LR6036M

Gạch Mờ - LR6034M
Code: LR6034M

Gạch mờ - IM6680
Code: IM6680

Gạch mờ - IM6673
Code: IM6673

Gạch mờ - 600072
Code: 600072

Gạch mờ ánh kim - 66BL-2014F
Code: 66BL-2014F

Gạch mờ ánh kim - 66BL-2013G
Code: 66BL-2013G

Gạch mờ ánh kim - 66BL-2012D
Code: 66BL-2012D
.jpg)
Gạch mờ ánh kim - 66BL-2011D
Code: 66BL-2011D

Gạch mờ ánh kim - 66BL-2010E
Code: 66BL-2010E

Gạch mờ ánh kim - 66BL-2009G
Code: 66BL-2009G
.jpg)
Gạch mờ ánh kim - 66BL-2008D
Code: 66BL-2008D

Gạch mờ - 66L-2014F
Code: 66L-2014F

Gạch mờ - 66L-2013G
Code: 66L-2013G

Gạch mờ - 66L-2012D
Code: 66L-2012D

Gạch mờ - 66L-2011D
Code: 66L-2011D
.jpg)
Gạch mờ - 66L-2010E
Code: 66L-2010E

Gạch mờ - 66L-2009G
Code: 66L-2009G

Gạch mờ - 66L-2008D
Code: 66L-2008D

Gạch mờ - STX66811C
Code: STX66811C

Gạch mờ -STX66802B
Code: STX66802B

Gạch mờ - STX66703K
Code: STX66703K

Gạch mờ - STX66705E
Code: STX66705E

Gạch mờ - STX66602G
Code: STX66602G

Gạch mờ - STX66503D
Code: STX66503D

Gạch mờ - STX66210D
Code: STX66210D

Gạch mờ - STX66206B
Code: STX66206B

Gạch mờ - STX66203B
Code: STX66203B

Gạch mờ - TF1607
Code: TF1607

Gạch mờ - TF1606
Code: TF1606

Gạch mờ - TF1605
Code: TF1605

Gạch mờ - TF1604
Code: TF1604

Gạch mờ - TF1603
Code: TF1603

Gạch mờ - TF1601
Code: TF1601

Gạch mờ - HG6611K
Code: HG6611K

Gạch mờ - HG6609K
Code: HG6609K

Gạch mờ - HG6608K
Code: HG6608K

Gạch mờ - HG6607K
Code: HG6607K

Gạch mờ - HG6606K
Code: HG6606K

Gạch mờ - HG6605K
Code: HG6605K

Gạch mờ - HG6602K
Code: HG6602K

Gạch mờ - HG6601K
Code: HG6601K

Gạch mờ ánh kim - BTF607
Code: BTF607

Gạch mờ ánh kim - BTF606
Code: BTF606

Gạch mờ ánh kim - BTF605
Code: BTF605

Gạch mờ ánh kim - BTF604
Code: BTF604

Gạch mờ ánh kim - BTF603
Code: BTF603

Gạch mờ ánh kim - BTF602
Code: BTF602

Gạch mờ ánh kim - BTF601
Code: BTF601

Gạch mờ - TF606
Code: TF606

Gạch mờ - TF605
Code: TF605

Gạch mờ - TF604
Code: TF604
.jpg)
Gạch mờ - TF603
Code: TF603

Gạch mờ - TF602
Code: TF602

Gạch mờ - TF601
Code: TF601

Gạch mờ - K0503521GA
Code: K0503521GA

Gạch nhám - mờ - METRO STEEL45
Code: METRO STEEL45