Gạch mờ
Ưu điểm Gạch mờ:
- Độ chịu lực cao, chống ăn mòn, kháng hóa chất.
- Chống trơn trượt, chống bám bẩn, dễ dàng vệ sinh.
- Phong cách sang trọng, đẳng cấp.
List Product
.jpg)
Porcelain - METAL ZINC
Code:
.jpg)
Porcelain - METAL IRON
Code:
.jpg)
Gạch ốp lát porcelain
Code:

Gạch ốp lát porcelain
Code:

Gạch ốp lát porcelain
Code:

Gạch ốp lát porcelain
Code:

60SV06RT
Code: 60SV06RT

60SV01R
Code: 60SV01R

60SF01RT
Code: 60SF01RT

IR6001
Code: IR6001

PI6001
Code: PI6001

PD6001
Code: PD6001

MS6001
Code: MS6001

MARINE
Code: MARINE

LM6601
Code: LM6601

65501
Code: 65501

LD6002
Code: LD6002

69617
Code: 69617

63612
Code: 63612

BM7Z6001
Code: BM7Z6001
.jpg)
YGI6SM9100
Code: YGI6SM9100

YGI6S3191
Code: YGI6S3191

SGIV6S4191M
Code: SGIV6S4191M

LGI6S3193
Code: LGI6S3193

GTI6S9931
Code: GTI6S9931

UA-CARML06
Code: UA-CARML06

60TR01RT
Code: 60TR01RT

60SA61
Code: 60SA61

60BK01RT
Code: 60BK01RT

SDFN673
Code: SDFN673
.jpg)
KPG-10-006
Code: KPG-10-006
.jpg)
UB660
Code: UB660

PD603
Code: PD603

Gạch mờ -
Code:

PD607
Code: PD607

PD602
Code: PD602

KPG-10-006
Code: KPG-10-006

UB660
Code: UB660

1-AST6601
Code: 1-AST6601

OWS1480
Code: OWS1480

OWS1030
Code: OWS1030

OWS10016
Code: OWS10016

OVS10002
Code: OVS10002

OVS10009D
Code: OVS10009D

148
Code: 148

Y6972
Code: Y6972
.jpg)
KG6009
Code: KG6009

KG60082
Code: KG60082

Y6890
Code: Y6890

KG60063
Code: KG60063
.jpg)
KG60061P
Code: KG60061P

KG60061
Code: KG60061

MN 6602 MINIMAL BEIGE
Code: MN 6602 MINIMAL BEIGE

MAXIMA EXTRA BLANCO
Code: MAXIMA EXTRA BLANCO

MAXIMA BEIGE
Code: MAXIMA BEIGE

MAXIMA GRIS
Code: MAXIMA GRIS

MAXIMA PLATA
Code: MAXIMA PLATA

MAXIMA VISON
Code: MAXIMA VISON

CEMENTO ANTHACITE
Code: CEMENTO ANTHACITE

GR60072RM
Code: GR60072RM

GR60071RM
Code: GR60071RM

K0606388DA
Code: K0606388DA

K0606389DA
Code: K0606389DA

K0606387DA
Code: K0606387DA

K060768DA
Code: K060768DA

YGI6SM9103
Code: YGI6SM9103

YGI6SM9107
Code: YGI6SM9107

K0603672TA
Code: K0603672TA

K0603671TA
Code: K0603671TA

K0603670TA
Code: K0603670TA
.jpg)
Gạch mờ -
Code:
.jpg)
Gạch mờ -
Code:
.jpg)
Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:
.jpg)
Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:
.jpg)
Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:
.jpg)
Gạch mờ -
Code:
.jpg)
Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch nhám -
Code:
.jpg)
Gạch mờ - RE6029M
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

K0663366GA
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch mờ -
Code:

Gạch bóng kính -
Code:

Gạch bóng kính -
Code:

Gạch Mờ - D60072
Code: D60072

Gạch Mờ - D60071
Code: D60071

Gạch Mờ - D60070
Code: D60070

Gạch Mờ - D60064
Code: D60064

Gạch Mờ - D60063
Code: D60063

Gạch Mờ - D60062
Code: D60062

Gạch Mờ - D60061
Code: D60061

Gạch Mờ - D60060
Code: D60060

Gạch Mờ - D60051
Code: D60051

Gạch Mờ - D60050
Code: D60050

Gạch Mờ - D60032
Code: D60032

Gạch Mờ - D60031
Code: D60031

Gạch Mờ - D60030
Code: D60030

Gạch Mờ - D60022
Code: D60022

Gạch Mờ - D60020
Code: D60020

Gạch Mờ - D60012
Code: D60012

Gạch Mờ - D60011
Code: D60011

Gạch mờ ánh kim
Code: K0606460TAP

Gạch mờ ánh kim
Code: K0606458TAP

Gạch mờ ánh kim
Code: K0605019YAF

Gạch Mờ
Code: K0606460TA

Gạch Mờ
Code: K0606458TA

Gạch Mờ
Code: K0606457TA

Gạch Mờ
Code: K0605019YA

Gạch Mờ
Code: JL60220

Gạch Mờ
Code: CSA6050

Gạch Mờ
Code: 90166009

Gạch mờ ánh kim
Code: P80136P

Gạch mờ ánh kim
Code: P80135P

Gạch mờ ánh kim
Code: J80305P

Gạch mờ ánh kim
Code: NO6026P

Gạch mờ ánh kim
Code: NO6025P

Gạch mờ ánh kim
Code: NO6024P

Gạch mờ ánh kim
Code: NO6023P
.jpg)
Gạch Mờ
Code: TP6006M

Gạch Mờ
Code: TP6005M

Gạch Mờ
Code: TP6004M

Gạch Mờ
Code: TP6003M

Gạch Mờ
Code: TP6002M

Gạch Mờ
Code: TP6001M

Gạch Mờ
Code: SA6041M

Gạch Mờ
Code: SA6040M

Gạch Mờ
Code: SA6039M

Gạch Mờ
Code: SA6038M

Gạch Mờ
Code: RO6032M

Gạch Mờ
Code: RO6031M

Gạch Mờ
Code: RO6030M

Gạch Nhám
Code: RE6029M

Gạch Mờ
Code: RE6027M

Gạch Mờ
Code: PH6010M

Gạch Mờ
Code: PH6009M

Gạch Mờ
Code: PH6008M

Gạch Mờ
Code: PH6007M

Gạch Mờ
Code: LR6037M

Gạch Mờ
Code: LR6035M

Gạch Mờ
Code: LR6036M

Gạch Mờ
Code: LR6034M

Gạch mờ
Code: IM6680

Gạch mờ
Code: IM6673

Gạch mờ
Code: 600072

Gạch mờ ánh kim
Code: 66BL-2014F

Gạch mờ ánh kim
Code: 66BL-2013G

Gạch mờ ánh kim
Code: 66BL-2012D
.jpg)
Gạch mờ ánh kim
Code: 66BL-2011D

Gạch mờ ánh kim
Code: 66BL-2010E

Gạch mờ ánh kim
Code: 66BL-2009G
.jpg)
Gạch mờ ánh kim
Code: 66BL-2008D

Gạch mờ
Code: 66L-2014F

Gạch mờ
Code: 66L-2013G

Gạch mờ
Code: 66L-2012D

Gạch mờ
Code: 66L-2011D
.jpg)
Gạch mờ
Code: 66L-2010E

Gạch mờ
Code: 66L-2009G

Gạch mờ
Code: 66L-2008D

Gạch mờ
Code: STX66811C

Gạch mờ
Code: STX66802B

Gạch mờ
Code: STX66703K

Gạch mờ
Code: STX66705E

Gạch mờ
Code: STX66602G

Gạch mờ
Code: STX66503D

Gạch mờ
Code: STX66210D

Gạch mờ
Code: STX66206B

Gạch mờ
Code: STX66203B

Gạch mờ
Code: TF1607

Gạch mờ
Code: TF1606

Gạch mờ
Code: TF1604

Gạch mờ
Code: TF1603

Gạch mờ
Code: TF1601

Gạch mờ
Code: HG6611K

Gạch mờ
Code: HG6609K

Gạch mờ
Code: HG6608K

Gạch mờ
Code: HG6607K

Gạch mờ
Code: HG6606K

Gạch mờ
Code: HG6605K

Gạch mờ
Code: HG6602K

Gạch mờ
Code: HG6601K

Gạch mờ ánh kim
Code: BTF607

Gạch mờ ánh kim
Code: BTF606

Gạch mờ ánh kim
Code: BTF605

Gạch mờ ánh kim
Code: BTF604

Gạch mờ ánh kim
Code: BTF603

Gạch mờ ánh kim
Code: BTF602

Gạch mờ ánh kim
Code: BTF601

Gạch mờ
Code: TF606

Gạch mờ
Code: TF605

Gạch mờ
Code: TF604
.jpg)
Gạch mờ
Code: TF603

Gạch mờ
Code: TF602

Gạch mờ
Code: TF601

Gạch mờ
Code: K0503521GA

Gạch nhám - mờ
Code: METRO STEEL45