Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Đá xây dựng là một trong những vật liệu nền tảng không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại. Với nhiều chủng loại đa dạng và đặc tính khác nhau, đá xây dựng đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cũng như thẩm mỹ cho từng hạng mục công trình. Hiểu rõ về các loại đá xây dựng, công dụng, cách phân loại cũng như lựa chọn địa chỉ mua uy tín sẽ giúp các chủ đầu tư và nhà thầu đảm bảo chất lượng, tiến độ và tiết kiệm chi phí xây dựng. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các loại đá xây dựng phổ biến trên thị trường hiện nay.
Trong xây dựng, đá là một trong những vật liệu quan trọng không thể thiếu. Hiện nay, có nhiều loại đá được sử dụng phổ biến, mỗi loại đá đều có đặc tính và ứng dụng riêng. Đáng chú ý nhất là đá 0x4, với kích thước từ 0 đến 4 mm, thường được dùng để làm nền cho các công trình.
Tiếp theo là đá 1×2, một loại đá dăm lớn hơn, thích hợp cho việc làm bê tông. Đá 3×4 cũng không kém phần quan trọng, thường được sử dụng trong các công trình cần độ bền cao. Đá 4×6, với kích thước lớn hơn, thường dùng cho các hạng mục xây dựng cầu đường.
Đá mi sàng và đá mi bụi cũng là những lựa chọn phổ biến cho các công trình nhỏ, giúp gia tăng độ kết dính cho hỗn hợp bê tông. Một số loại đá khác như đá cẩm thạch và đá granite cũng được ưa chuộng trong trang trí nội thất nhờ vào vẻ đẹp và độ bền của chúng. Việc chọn lựa loại đá phù hợp giúp tối ưu hóa chất lượng công trình, mang lại hiệu quả kinh tế cao trong xây dựng.

Đá xây dựng là một loại vật liệu tự nhiên vô cùng quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay. Những loại đá này thuộc danh mục khoáng sản, được khai thác từ thiên nhiên và trải qua các quá trình gia công như đập, nghiền, phân loại hay đẽo để đạt được kích thước và hình dạng cụ thể.
Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, từ những ngôi nhà dân dụng đơn giản đến các dự án lớn, như cầu, đường và tòa nhà cao tầng. Đá xây dựng không chỉ giúp tăng cường độ bền cho các công trình mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho thiết kế.
Một trong những loại đá xây dựng phổ biến là đá mi sàng, thường được gọi là đá 0x5. Đây là loại đá có kích thước nhỏ, từ 3-14mm, được sản xuất từ việc sàng lọc các loại đá khác như đá 1×2 hay đá 2×3. Đá mi sàng thường được sử dụng cho các công trình cần độ chính xác cao trong việc lấp lỗ hổng hay làm bê tông.
Với tính đa dạng và ứng dụng phong phú, đá xây dựng thực sự là một thành phần không thể thiếu trong mọi công trình kiến trúc hiện đại.

Hiện nay, đá xây dựng là một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng. Trên thị trường có nhiều loại đá, trong đó phổ biến nhất phải kể đến đá 0x4, đá 1×2, đá 3×4, đá 4×6 và đá 5×7. Mỗi loại đá đều có kích thước và ứng dụng riêng, phù hợp với từng công trình khác nhau.
Đá 0x4 là loại đá nhỏ, thường được sử dụng làm lớp nền cho các công trình, giúp tạo độ vững chắc. Đá 1×2, hay còn gọi là đá dăm, có kích thước lớn hơn và thường được dùng trong bê tông, giúp tăng độ bền cho kết cấu. Tiếp theo, đá 3×4 và đá 4×6 cũng được sử dụng rộng rãi, tùy vào yêu cầu về khối lượng và độ chịu lực.
Ngoài ra, đá mi sàng và đá mi bụi là hai loại đá có kích thước nhỏ hơn, được sử dụng trong các ứng dụng cần độ mịn cao. Đá hộc cũng là một lựa chọn phổ biến cho những công trình lớn. Tóm lại, việc lựa chọn loại đá phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho từng công trình xây dựng.

Đá 1×2, hay còn gọi là đá 1×2 bê tông, là một loại đá xây dựng phổ biến, thường được dùng trong nhiều công trình xây dựng hiện nay. Được sản xuất từ việc nghiền đá nguyên khối, đá 1×2 có kích thước hạt dao động từ 10mm đến 25mm. Các loại kích cỡ như 10x16mm, 10x22mm và 10x28mm thường được sử dụng tùy vào nhu cầu cụ thể của từng công trình.
Nhờ vào khả năng kết dính tốt với xi măng, đá 1×2 trở thành một nguyên vật liệu không thể thiếu trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như chung cư, nhà cao tầng và các công trình công cộng.
Ngoài ra, đá 1×2 cũng thường được áp dụng trong thi công làm đường giao thông, sân bay và cầu, góp phần làm tăng tính bền vững và an toàn cho những công trình này. Với tính đa dạng trong kích thước và ứng dụng, đá 1×2 thật sự là một lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

Đá 0x4, hay còn gọi là đá dăm, là một trong những vật liệu xây dựng cơ bản và quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay. Đây là loại đá có kích thước hỗn hợp từ 0mm đến 40mm, bao gồm các hạt từ đá mi bụi cho đến viên đá lớn nhất là 40mm. Đá 0x4 thường được sản xuất từ đá thiên nhiên như đá xanh hoặc đá xám, mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao.
Có hai loại đá 0x4 phổ biến là đá 0x4 xanh và đá 0x4 đen. Trong đó, đá 0x4 xanh thường được ưa chuộng hơn nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ. Loại đá này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ đường giao thông đến các công trình dân dụng.
Ngoài ra, đá 0x4 còn đặc biệt thích hợp cho việc dùng làm lớp bê tông, nền móng hay lấp mặt bằng, nhờ vào khả năng nén chặt tốt. Cũng chính vì thế mà đá 0x4 dần trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và kỹ sư trong các dự án lớn nhỏ.

Đá 4×6, hay còn gọi là đá dăm tiêu chuẩn hoặc đá dăm macadam, là một loại đá xây dựng rất phổ biến. Với kích thước hạt từ 40 đến 60mm, loại đá này thường được chế biến bằng cách sàng lọc từ các loại đá khác để đảm bảo chất lượng và độ đồng đều.
Nhờ vào kích thước phù hợp, đá 4×6 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như làm đường, đổ móng nhà, và lót nền. Đặc biệt, đá dăm macadam có tính năng chịu lực tốt, giúp gia cố nền tảng vững chắc cho các công trình.
Ngoài ra, việc sử dụng đá 4×6 còn giúp cải thiện khả năng thoát nước, tránh tình trạng ngập úng trong những ngày mưa. Vì vậy, không chỉ đơn thuần là một vật liệu xây dựng, đá 4×6 còn mang lại nhiều lợi ích cho việc bảo trì và tăng cường độ bền cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội đó, đá 4×6 thật sự là một lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Đá hộc là một loại đá tự nhiên rất quen thuộc trong ngành xây dựng. Được khai thác từ các mỏ đá lớn, đá hộc được chẻ nhỏ thành từng viên với kích thước không đều, thường từ 10 đến 60 cm. Điều này giúp loại đá này linh hoạt trong việc sử dụng và phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau.
Màu sắc của đá hộc chủ yếu là xanh sẫm, xám hoặc đen, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và sự bền bỉ cho các công trình. Với độ cứng cao, đá hộc được ưa chuộng trong việc làm móng, nền móng hay đổ bê tông, giúp tăng cường độ chắc chắn của công trình.
Không chỉ có công dụng trong xây dựng, đá hộc còn tạo điểm nhấn về mặt thẩm mỹ cho các không gian ngoại thất. Sự đa dạng về kích thước và hình dạng cho phép kiến trúc sư dễ dàng sáng tạo và tạo ra những công trình độc đáo, ấn tượng hơn.
Với những ưu điểm nổi bật, đá hộc thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ dự án xây dựng nào.
![]()
Đá mi là một loại vật liệu xây dựng quen thuộc, được hình thành từ quá trình nghiền, sàng lọc và phân loại đá tự nhiên. Những tác động của quá trình phong hóa tự nhiên lên đá gốc tạo ra các hạt đá nhỏ, thường có kích thước từ 3mm đến 14mm. Đây chính là đá mi, hay còn gọi là mạt đá.
Đá mi sàng, hay đá 0.5, là một trong những dạng phổ biến của đá mi với kích thước hạt giao động từ 5 đến 14mm. Loại đá này không chỉ có độ bền cao mà còn sở hữu khả năng chịu lực tốt, giúp đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Nhờ vào những ưu điểm đó, đá mi thường được sử dụng để làm chân đế cho gạch bông, gạch lót sàn và làm phụ gia cho bê tông.
Ngoài đá mi bụi, có các loại đá mi khác nhau xuất hiện trên thị trường, đáp ứng nhều nhu cầu sử dụng khác nhau. Từ việc thay thế cát trong công trình xây dựng đến ứng dụng trong các công nghệ thi công hiện đại, đá mi thực sự là một nguyên liệu quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay.

Đá xây dựng 4×6 với kích thước đồng đều và khả năng chịu nén tốt là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc làm lớp bê tông lót móng. Sự chắc chắn của chúng không chỉ giúp gia tăng tuổi thọ cho các công trình mà còn đảm bảo tính ổn định cho cả hệ thống. Một điều thú vị là đá xây dựng còn có nhiều ứng dụng khác trong đời sống.
Chẳng hạn, đá tự nhiên rất hữu ích trong nông nghiệp như chất cải tạo đất và khử chua. Trong xây dựng, chúng được dùng để lát nền, ốp tường bếp hay quầy bar, mang lại vẻ đẹp và độ bền cao. Không chỉ thế, đá nghiền còn là phụ gia tuyệt vời cho bê tông, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
Đặc biệt, tính thân thiện với môi trường của đá tự nhiên là một điểm cộng lớn. Chúng là vật liệu an toàn, không chứa hóa chất độc hại, góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Với bột đá, người ta còn sản xuất nhiều loại vật liệu hoàn thiện cao cấp, như granito hay đá terrazzo, mang lại những công trình vừa đẹp vừa bền vững.

Bảng giá đá xây dựng hiện nay khá đa dạng, phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành xây dựng. Chẳng hạn, đá 1×2, một trong những loại đá phổ biến, có giá giao động từ 350.000 đến 480.000 VNĐ/m³ tùy theo màu sắc và chất lượng. Đá mi sàng cũng không kém phần quan trọng, với mức giá 210.000 – 290.000 VNĐ/m³.
Ngoài ra, đá 0x4 đen có giá khoảng 255.000 VNĐ/m³, trong khi đá 0x4 xanh có thể lên đến 395.000 VNĐ/m³. Đối với các công trình lớn, đá 4×6 và 5×7 cũng được sử dụng rộng rãi với giá từ 340.000 đến 490.000 VNĐ/m³. Cũng cần lưu ý rằng giá đá có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và cách thức cung cấp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn cung cấp đá xây dựng chất lượng với giá cả cạnh tranh, Long Thịnh Phát là lựa chọn đáng cân nhắc. Họ luôn cập nhật bảng giá mới nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Trong tổng thể, việc hiểu rõ các loại đá xây dựng sẽ giúp chúng ta lựa chọn nguyên vật liệu phù hợp cho từng công trình, từ đó tối ưu hóa chất lượng và tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng. Mỗi loại đá đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng, từ đá tự nhiên đến đá nhân tạo, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng. Hy vọng rằng thông qua những thông tin đã được trình bày, bạn đọc sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn và áp dụng hiệu quả trong các dự án kiến trúc của mình.